Có 2 kết quả:
不予理会 bù yǔ lǐ huì ㄅㄨˋ ㄩˇ ㄌㄧˇ ㄏㄨㄟˋ • 不予理會 bù yǔ lǐ huì ㄅㄨˋ ㄩˇ ㄌㄧˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ignore
(2) to brush off
(3) to dismiss
(4) to pay no attention to
(2) to brush off
(3) to dismiss
(4) to pay no attention to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ignore
(2) to brush off
(3) to dismiss
(4) to pay no attention to
(2) to brush off
(3) to dismiss
(4) to pay no attention to
Bình luận 0